Bảng giá Xe Ford Teritory 2024
Ford Territory Trend: 799 Triệu.
Ford Territory Titanium: 889 Triệu.
Ford Territory Titanium X: 929 Triệu.
Thông tin xe Ford Territory 2024
Ford Territory hoàn toàn mới sở hữu thiết kế mạnh mẽ, năng động thể thao, mang đến cảm giác an toàn và chắc chắn. Đi cùng đó là không gian nội thất tiện nghi, tinh tế, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cá nhân, gia đình và cả công việc.
Với các số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.935 x 1.706 (mm) cùng trục cơ sở đạt 2.726 mm, kích thước của Ford Territory 2024 khá tương đương với các đối thủ đồng hạng như Honda CR-V, Hyundai Tucson hay “tân binh” KIA Sportage. Khoảng sáng gầm của xe là 190 mm.
Tại Việt Nam, Ford Territory thế hệ mới cung cấp tới khách hàng 5 tùy chọn màu ngoại thất, gồm Trắng, Đen, Nâu, Bạc và Đỏ. Màu nội thất sẽ là ghi trắng cho bản Trend và xanh đen cho các bản Titanium và Titanium X.
Ngoại thất Ford Territory khỏe khoắn, hiện đại.
Ford Territory sở hữu ngoại hình bề thế, thể thao, hiện đại với lưới tản nhiệt bát giác cỡ lớn tạo hình ma trận cuốn hút
Vẻ bề thế, thể thao và hiện đại được thể hiện ngay khu vực đầu xe với lưới tản nhiệt bát giác cỡ lớn, họa tiết mắt lưới hình tổ ong sắp xếp theo kiểu ma trận cuốn hút.
Dải LED ban ngày tạo hình móc câu sắc lẹm với đường nét thanh mảnh mang đến cái nhìn sắc sảo và mạnh mẽ cho mẫu SUV 5 chỗ mới của Ford. Đèn pha LED đặt thấp không chỉ nhấn mạnh vào yếu tố thẩm mỹ, mà còn giúp gia tăng khả năng chiếu sang cho Ford Territory.
Hệ thống chiếu sáng trước thanh mảnh, sang trọng
Đèn pha Ford Territory đặt thấp tách biệt với đèn ban ngày
Chạy dọc phần thân Ford Territory là những đường gân dập nổi, nhấn mạnh vẻ đẹp cơ bắp đặc trưng trên các dòng SUV. Xe sử dụng bộ la-zăng hợp kim 5 chấu kép vô cùng khỏe khoắn với kích thước từ 18 – 19 inch, tùy phiên bản, kèm bộ lốp 235/55 và 235/50 tương ứng.
Ford Territory trang bị bộ la-zăng từ 18 – 19 inch túy bản.
Cụm đèn hậu LED mảnh mai, tinh tế trên Ford Territory
Đuôi xe mang đến cái nhìn trẻ trung, năng động với sự xuất hiện của những tạo hình 3D nổi khối. Cụm đèn hậu LED mảnh mai, tinh tế, sử dụng công nghệ chiếu sáng mới, chú trọng vào sự hiện đại và tiên tiến trên các mẫu xe mới nhất của Ford.
Nội thất Ford Territory tiện nghi, tinh tế
Khoang nội thất Ford Territory nổi bật với cặp màn hình kép 12 inch
Không gian nội thất Ford Territory 2024 bài trí tinh tế, sang trọng và tiện nghi. Tất cả các chi tiết trên bề mặt táp-lô được tối giản đến mức tối đa và tập trung vào cặp màn hình kép thời thượng, vốn đang trở thành xu hướng chung trong thiết kế ô tô hiện đại.
Cặp màn hình này có kích thước 12 inch, cùng đặt trong một mặt kính. Trong đó màn hình giải trí trung tâm kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, nhưng không dùng SYNC.
Màn hình thông tin trên Ford Territory
Màn hình giả trí trung tâm trên Ford Territory
Thiết kế cụm cần sô thông minh và sang trọng của Ford Teritory
Bảng điều khiển trung tâm trên Ford Territory
Với đó là loạt trang bị nổi bật khác như đề nổ dạng nút bấm, hệ thống điều hoà tự động 2 vùng, chuyển số kiểu núm xoay, sạc điện thoại không dây, phanh điện tử, gương chống chói tự động, cửa sổ trời toàn cảnh, hơn 20 hộc đựng đồ phân bổ khắp không gian bên trong xe…
Tất cả các ghế trên xe đều bọc da thật, mang đến sự êm ái cho người dùng. Riêng trên bản cao cấp nhất, ghế xe còn có các lỗ thông khí, tự động làm mát vừa gia tăng tính thẩm mỹ vừa nhấn mạnh sự tiện dụng. Trong đó, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế trước có tính năng làm mát.
Hàng ghế xe Ford Territory 2024 có khoảng không gian để chân rộng rãi
Hàng ghế thứ 2 thiết kế rộng rãi với phần để chân được làm phẳng với cả sàn xe, mang lại sự thoải mái tối đa ngay cả khi có 3 người ngồi. Hàng ghế này có thể gập xuống giúp mở rộng thể tích khoang hành lý từ 448 lít lên tới 1.422 lít.
Động cơ Ford Territory
Động cơ 1.5 Ecoboost của Ford Teritory
Ford Territory được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.5L, sản sinh công suất 160 mã lực và mô-men xoắn 248 Nm. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số tự động 7 cấp. Đi cùng với đó là 4 chế độ lái, gồm: gồm Eco (Tiết kiệm), Normal (Bình thường), Sport (Thể thao), Mountain (Đồi núi), mang đến những trải nghiệm lái thú vị cho khách hàng.
Công nghệ an toàn trên Ford Territory
Ford Territory được trang bị gói công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến Ford Co-Pilot 360TM với gần 20 tính năng an toàn vượt trội, đơn cử như: đỗ xe tự động, Camera 360 độ, hệ thống Cảnh báo điểm mù BLIS kết hợp Cảnh báo phương tiện cắt ngang, kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) với tính năng dừng và đi, cảnh báo va chạm kết hợp với hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB), cảnh báo va chạm khi mở cửa, cảnh báo lệch làn và duy trì làn đường, kiểm soát áp suất lốp, cân bằng điện tử của Bosch thế hệ 9 mới nhất…
Thông số kỹ thuật Ford Territory
Cập nhật chi tiết bảng thông số kỹ thuật Ford Territory để quý khách hàng tham khảo trước khi đến xem xe trực tiếp và đưa ra quyết định mua bán cuối cùng.
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory: Kích thước – Trọng lượng
Thông số | Territory Trend 1.5 AT | Territory Titanium 1.5 AT | Territory Titanium X 1.5 AT |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.726 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 60 | ||
Cỡ lốp | 235/55R18 | 235/50R19 | |
La-zăng | Vành hợp kim nhôm 18 inch | Vành hợp kim nhôm 19 inch | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực | ||
Phanh trước/sau | Phanh đĩa |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory: Ngoại thất
Thông số | Territory Trend 1.5 AT | Territory Titanium 1.5 AT | Territory Titanium X 1.5 AT |
Đèn phía trước | LED | LED, tự động bật tắt | |
Đèn pha chống chói | Không | Có | |
Đèn ban ngày | Có | ||
Gạt mưa tự động | Không | Có | |
Đèn sương mù | Có | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện | Gập điện | Gập điện, sấy | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không | Có | |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory: Nội thất, tiện nghi
Thông số | Territory Trend 1.5 AT | Territory Titanium 1.5 AT | Territory Titanium X 1.5 AT | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | |||
Hệ thống lọc không khí cao cấp | Không | Có | Có | |
Cửa gió điều hòa sau | Có | |||
Vật liệu ghế | Da Vinyl | Da cao cấp | Da cao cấp có thông gió hàng ghế trước | |
Chất liệu bọc tay lái | Bọc mềm cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp | |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 10 hướng | |||
Khay hành lý cốp sau | Không | Có | ||
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay | Tự động 2 chế độ ngày và đêm | Tự động 2 chế độ ngày và đêm | |
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) | Ghế lái | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa | 8 loa | |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng TFT 12,3 inch | |||
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 7 inch | Màn hình TFT 12,3 inch | ||
Kết nối Apple Carplay & Android Auto | Không dây | |||
Sạc không dây | Không | Có | Có | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory: Động cơ, vận hành
Thông số | Territory Trend 1.5 AT | Territory Titanium 1.5 AT | Territory Titanium X 1.5 AT | |
Động cơ | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, I4 | |||
Dung tích xi lanh | 1.490 | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 160/5.400-5.700 | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 248/1.500-3.500 | |||
Hệ thống chế độ lái | Có | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Hỗn hợp | 7,03 | ||
Trong đô thị | 8,62 | |||
Ngoài đô thị | 6,12 | |||
Hộp số | Tự động 7 cấp | |||
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Thông số kỹ thuật xe Ford Territory: Trang bị an toàn
Thông số | Territory Trend 1.5 AT | Territory Titanium 1.5 AT | Territory Titanium X 1.5 AT |
Túi khí phía trước | Có | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Có | Có |
Camera | Camera lùi | Camera toàn cảnh | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | Cảm biến trước và sau | |
Hệ thống đỗ xe tự động | Không | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối trợ lực phanh điện tử | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | Không | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | Có |
Kiểm soát hành trình | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng | |
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp | Không | Có | |
Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang | Không | Có | |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có |